🔍 Search: VIỆC MÔ PHỎNG
🌟 VIỆC MÔ PHỎNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
흉내
☆☆
Danh từ
-
1
다른 사람 또는 동물의 말, 소리, 행동 등을 그대로 옮기는 짓.
1 VIỆC BẮT CHƯỚC, VIỆC MÔ PHỎNG: Hành vi chuyển y nguyên lời nói, tiếng, hành động của động vật hay người khác.
-
1
다른 사람 또는 동물의 말, 소리, 행동 등을 그대로 옮기는 짓.